Blade phiên bản đặc biệt
Giá bán: 21.800.000 VNĐ
Xe wave blade 110 phiên bản đặc biệt đã mang đến những trải nghiệm lái xe tuyệt vời cho người sử dụng, dù thuộc phân khúc giá rẻ nhưng honda đã không ngần ngại trang bị những tính năng tiên tiến và hiện đại cho xe.
(*) Giá xe có thể thay đổi theo từng phiên bản và thời điểm để cập nhật được giá xe mới nhất quý khách vui lòng liên hệ qua hotline
WAVE BLADE 110 PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT - TEM CÁ TÍNH, MÀU CỰC ĐỈNH
Kể từ lần đầu chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 10 năm 2014, wave blade 110 đặc biệt đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của hàng triệu người tiêu dùng Việt. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, blade 110 phiên bản đặc biệt đã không ngừng đổi mới và phát triển dưới sự chăm chút của Honda Việt Nam.
Wave blade 110 đặc biệt là sự kết hợp hài hòa giữa phong cách thể thao mạnh mẽ và thiết kế gọn nhẹ, tiện lợi. Những đường nét tinh xảo và cá tính của xe tạo đã nên vẻ đẹp sắc sảo và phong thái thanh lịch cho người sở hữu. Phiên bản 2024 của wave blade 110 đặc biệt tiếp tục mang đến thiết kế thể thao năng động với những cập nhật về tem màu mới, phong phú hơn, giúp khách hàng tự tin thể hiện phong cách cá nhân.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất vận hành mạnh mẽ và thiết kế tinh tế, xe wave blade 110 đặc biệt không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự trẻ trung và năng động.
Hãy cùng Huy Hoàng tìm hiểu ngay những điểm nổi bật về tính năng và giá xe blade 110 đặc biệt qua bài viết dưới đây!
Xem thêm xe blade phiên bản thể thao mới nhất: https://xemayhuyhoang.com/xe-may/blade-phien-ban-the-thao-242.html
1. Màu mới cực đỉnh của blade 110 phiên bản đặc biệt
Trong phiên bản 2024, phong cách thiết kế đột phá của blade 110 phiên bản đặc biệt đã được thể hiện rõ nét qua từng chi tiết trên phiên bản đặc biệt với tem chữ "SPECIAL" nổi bật dọc thân xe. Blade 110 phiên bản đặc biệt đã thực sự gây ấn tượng mạnh mẽ với màu sắc duy nhất - màu đen huyền bí.
Phiên bản này không chỉ mang lại vẻ ngoài sang trọng và lịch lãm mà còn thể hiện sự mạnh mẽ và cá tính. Màu đen không chỉ là biểu tượng của sự quyền lực mà còn tạo nên một diện mạo đầy cuốn hút cho chiếc xe, khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự khác biệt và phong cách.
Quý khách hàng đang có nhu cầu tham khảo giá xe blade 110 đặc biệt vui lòng liên hệ qua hotline để được nhận ngay những ưu đãi độc quyền hấp dẫn!
2. Khối động cơ mạnh mẽ với khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả
Được trang bị một khối động cơ mạnh mẽ với động cơ xy lanh đơn chế hòa khí có dung tích ấn tượng 110cc, wave blade 110 đặc biệt không chỉ đảm bảo công suất tối đa lên đến 6,18 kW tại 7500 vòng/phút mà còn mang lại mô-men xoắn cực đại đáng kinh ngạc, đạt 8,65 Nm tại 5500 vòng/phút. Khối động cơ này không chỉ là nguồn sức mạnh mà còn là trái tim của blade 110, mang đến cho người lái trải nghiệm lái xe độc đáo và phấn khích.
Không chỉ nổi bật về sức mạnh, động cơ trên blade 110 phiên bản đặc biệt còn được đánh giá cao về độ bền và ổn định trong quá trình vận hành. Những cải tiến tiên tiến giúp động cơ xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt như Euro 3.
3. Tiện ích vượt trội của blade 110 phiên bản đặc biệt
Xe wave blade 110 đặc biệt đã mang đến những trải nghiệm lái xe tuyệt vời cho người sử dụng, dù thuộc phân khúc giá rẻ nhưng honda đã không ngần ngại trang bị những tính năng tiên tiến và hiện đại cho xe.
- Mặt đồng hồ hiện đại và thẩm mỹ
Mặt đồng hồ của wave blade 110 đặc biệt không chỉ là một cụm đồng hồ analog truyền thống mà còn là điểm nhấn thẩm mỹ và chức năng quan trọng. Thiết kế trực quan và đầy đủ thông tin giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông số cần thiết trong quá trình vận hành, từ tốc độ, nhiên liệu cho đến các chỉ báo khác.
- Ổ khoá 3 trong 1: Tiện lợi và an toàn
Ổ khóa 3 trong 1 của wave blade 110 đặc biệt chính là biểu tượng của sự hiện đại và an toàn. Thiết kế tích hợp khóa điện, khóa cổ và khóa từ không chỉ tăng cường tính an toàn mà còn dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
Blade 110 phiên bản đặc biệt thực sự là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe máy vừa túi tiền nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao cấp. Với những tiện ích vượt trội như mặt đồng hồ hiện đại, ổ khóa an toàn, giá xe blade 110 đặc biệt chắc chắn sẽ làm hài lòng cả những khách hàng khó tính nhất.
3. Hệ thống xe máy Huy Hoàng - Địa chỉ đáng tin cậy mua xe blade 110
Hệ thống xe máy Huy Hoàng tự hào là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại Bến Tre, chuyên cung cấp các dòng xe máy chính hãng. Không chỉ nổi bật với các mẫu xe số honda, chúng tôi còn mang đến cho khách hàng sự lựa chọn đa dạng từ các thương hiệu lớn như Yamaha, SYM, Yadea, Suzuki, Sym cùng nhiều mẫu xe nhập khẩu và xe 50cc.
Với phương châm "Khách hàng là trên hết", Huy Hoàng cam kết mang đến sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối cho mỗi khách hàng khi mua sắm tại đây.
Một số ưu đãi khi mua xe máy tại Huy Hoàng
- Giao xe tận nhà: Tiện lợi và nhanh chóng.
- Hỗ trợ trả góp lãi suất cực thấp: Giúp bạn dễ dàng sở hữu chiếc xe mơ ước.
- Trả trước chỉ từ 10%: Rước ngay chiếc xe yêu thích về nhà.
- Bảo hành chính hãng: Đảm bảo chất lượng và an tâm sử dụng.
- Thu cũ đổi mới: Nâng cấp dễ dàng với chi phí hợp lý.
- Tặng ngay combo quà tặng trị giá 2.950.000đ cùng hàng ngàn ưu đãi hấp dẫn khác.
Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo giá xe blade 110 đặc biệt hoặc bất kỳ dòng xe honda nào khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây để được đội ngũ nhân viên tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất:
- Hotline: 0937.012.012
- Đăng ký tư vấn mua xe: tại đây
- Email: huyhoangcskh@gmail.com
Hãy đến với Huy Hoàng để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và nhận ngay những ưu đãi tuyệt vời!
Tên Sản Phẩm | Blade phiên bản đặc biệt |
Trọng lượng bản thân | Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.920 x 702 x 1.075 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.217 mm |
Độ cao yên | 769 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 141 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Cỡ lốp Trước/Sau | Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh | 109,1 cm3 |
Đường kính x hành trình pít tông | 50,0 mm x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9,0:1 |
Công suất tối đa | 6,18 kW/7.500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 8,65 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít sau khi thay nhớt 1,0 lít sau khi rã máy |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Đạp chân/Điện |
Tên Sản Phẩm | Blade phiên bản đặc biệt | |
Trọng lượng bản thân | Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg |
97 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.920 x 702 x 1.075 mm | 1.914 mm x 688 mm x 1.075 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.217 mm | 1.224 mm |
Độ cao yên | 769 mm | 769 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 141 mm | 138 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít | 3,7 L |
Cỡ lốp Trước/Sau | Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Lốp trước 70/90-17M/C 38P Lốp sau 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí | 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh | 109,1 cm3 | 109,1 cm3 |
Đường kính x hành trình pít tông | 50,0 mm x 55,6 mm | 50,0 x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9,0:1 | 9,0 : 1 |
Công suất tối đa | 6,18 kW/7.500 vòng/phút | 6,12kW/7.500rpm |
Mô men cực đại | 8,65 Nm/5.500 vòng/phút | 8,44 N・m (5.500rmp) |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít sau khi thay nhớt 1,0 lít sau khi rã máy |
Sau khi xả 0,8 L Sau khi rã máy 1,0 L |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn | |
Hệ thống khởi động | Đạp chân/Điện | Điện |